Bạn đang tìm hiểu về “Đất TMD là gì” và có hàng tá câu hỏi liên quan đến loại đất này? Đừng lo lắng, bạn đã đến đúng nơi rồi! Trong thế giới bất động sản đầy phức tạp, việc nắm rõ các khái niệm và quy định pháp lý là chìa khóa để đưa ra những quyết định sáng suốt, dù bạn là nhà đầu tư lão làng hay chỉ mới bắt đầu. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu vào định nghĩa, quy định, thời hạn sử dụng và những lưu ý quan trọng nhất về đất TMD, đặc biệt cập nhật theo Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ đầu năm 2025.
Tôi là chuyên gia phân tích thị trường bất động sản với hơn 10 năm kinh nghiệm tại bannha.net. Với vai trò là cầu nối tin cậy cho hàng triệu giao dịch bất động sản từ năm 2005, chúng tôi hiểu rõ những băn khoăn của bạn và cam kết mang đến những thông tin chính xác, khách quan và dễ hiểu nhất. Tôi sẽ chia sẻ dựa trên kinh nghiệm thực tế, các văn bản pháp luật hiện hành và sắp có hiệu lực, cùng với những phân tích chuyên sâu từ đội ngũ bannha.net, để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.
Nội dung chính bài viết:
- Đất TMD là Đất Thương mại, Dịch vụ thuộc nhóm đất phi nông nghiệp. Mục đích chính là xây dựng các công trình kinh doanh, dịch vụ như cửa hàng, khách sạn, văn phòng, kho bãi. Ký hiệu nhận biết trên sổ đỏ là TMD.
- Thời hạn sử dụng đất TMD thường là 50 hoặc 70 năm. Tuy nhiên, theo Luật Đất đai 2024 (từ 01/01/2025), một số trường hợp đất TMD của cá nhân đang sử dụng ổn định có thể có thời hạn “Lâu dài”.
- Tuyệt đối không được xây nhà ở dân dụng trên đất TMD. Việc chuyển đổi đất TMD sang đất ở là có thể nhưng rất phức tạp, đòi hỏi phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và tuân thủ chặt chẽ quy hoạch.
- Người sử dụng đất TMD có quyền chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê và được cấp Sổ đỏ nếu đủ điều kiện. Đồng thời, phải thực hiện nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích và đóng các khoản thuế, phí đầy đủ.
- Trước khi đầu tư đất TMD, cần kiểm tra kỹ quy hoạch, thẩm định pháp lý giấy tờ và đánh giá vị trí, tiềm năng kinh doanh. Đừng quên phân tích tài chính và tìm tư vấn từ chuyên gia để tránh các rủi ro về thay đổi quy hoạch hay tính thanh khoản thấp.
Đất TMD là gì?

TMD là viết tắt của Đất Thương mại, Dịch vụ. Đây là một loại đất phi nông nghiệp có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, đặc biệt là các đô thị lớn. Ký hiệu TMD được thể hiện rõ ràng trên sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) cũng như các bản đồ địa chính, giúp nhận diện chính xác mục đích sử dụng đất.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là tại Điều 10 Luật Đất đai 2013, đất đai được phân loại thành ba nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng. Dựa vào phân loại này, đất thương mại dịch vụ (TMD) được xếp vào nhóm đất phi nông nghiệp. Việc hiểu đúng nhóm đất giúp bạn nắm được pháp lý đất TMD và các quy định liên quan một cách chính xác.
Khi nói đến khái niệm đất thương mại dịch vụ, điều quan trọng nhất là mục đích sử dụng của nó. Đất TMD được quy định rõ ràng tại Khoản 1 Điều 153 Luật Đất đai 2013 và Phụ lục số 01 Thông tư 27/2018/TT-BTNMT, dùng để xây dựng các cơ sở kinh doanh, dịch vụ và các công trình phục vụ trực tiếp cho hoạt động thương mại, dịch vụ.
Bạn có thể hình dung các loại hình kinh doanh trên đất thương mại dịch vụ bao gồm:
- Cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại sầm uất.
- Khách sạn, nhà hàng, các văn phòng cho thuê, hoặc trụ sở, văn phòng đại diện của các tổ chức kinh tế.
- Cơ sở dịch vụ đa dạng như spa, phòng tập gym, phòng khám y tế tư nhân, hoặc các cơ sở giáo dục như trường học tư thục.
- Đất làm kho bãi để hàng hóa không thuộc khu vực sản xuất.
- Thậm chí là các bãi tắm phục vụ du lịch.
Thời hạn sử dụng đất TMD
Thời hạn sử dụng phổ biến (50 năm, 70 năm)
Đầu tiên, bạn cần biết rằng đất TMD thường có thời hạn sử dụng nhất định, không phải là lâu dài như đất thổ cư. Theo quy định về đất thương mại dịch vụ theo Luật Đất đai 2013, đối với các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân khi được Nhà nước giao hoặc cho thuê đất để sử dụng vào mục đích thương mại, dịch vụ, thời hạn sử dụng đất thường không quá 50 năm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nếu đó là các dự án đầu tư lớn, có thời gian thu hồi vốn chậm, hoặc nằm ở những khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, cần được khuyến khích đầu tư, thời hạn này có thể được kéo dài lên đến 70 năm. Đây là một lưu ý khi mua đất TMD có thời hạn 50 năm hay 70 năm mà bạn không thể bỏ qua.
Đất TMD có thời hạn “Lâu dài” theo Luật Đất đai 2024
Một điểm thay đổi rất quan trọng mà bạn cần cập nhật, đặc biệt nếu đang quan tâm đến pháp lý đất TMD trong tương lai gần, đó là quy định từ Luật Đất đai 2024 (sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2025). Cụ thể, nếu là đất thương mại, dịch vụ của cá nhân đang sử dụng ổn định mà không phải do Nhà nước giao có thời hạn hoặc cho thuê, thì loại đất này sẽ có thời hạn sử dụng ổn định lâu dài.
Điều này có nghĩa là, trong những trường hợp đặc biệt này, trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hay còn gọi là sổ đỏ), mục thời hạn sử dụng đất sẽ được ghi là “Lâu dài”, giải đáp thắc mắc liệu đất TMD có được cấp sổ đỏ vĩnh viễn không ở một số tình huống. Đây thực sự là một điểm cộng lớn cho giá trị của loại đất này nếu bạn may mắn sở hữu.
Thủ tục gia hạn sử dụng đất TMD khi hết hạn
Vậy nếu thời hạn sử dụng đất TMD của bạn sắp hết thì sao? Bạn đừng lo lắng quá. Khi hết thời hạn sử dụng, nếu người sử dụng đất có nhu cầu và muốn tiếp tục sử dụng, Nhà nước sẽ xem xét để gia hạn.
Thời hạn gia hạn sẽ không quá thời hạn giao đất, cho thuê đất lần đầu, tức là không quá 50 năm hoặc 70 năm tùy trường hợp ban đầu. Để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị hồ sơ xin gia hạn và nộp tối thiểu 06 tháng trước khi hết hạn sử dụng đất. Việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ chủ đất TMD sẽ giúp bạn chủ động trong mọi tình huống.
Cơ sở pháp lý và quyền lợi, nghĩa vụ của người sử dụng đất TMD.

Các văn bản pháp luật điều chỉnh đất TMD
Hiện nay, quy định về đất thương mại dịch vụ theo Luật Đất đai 2013 vẫn đang có hiệu lực thi hành. Tuy nhiên, bạn cần đặc biệt lưu ý đến Luật Đất đai 2024, dự kiến sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, mang đến nhiều điểm mới quan trọng.
Bên cạnh đó, các văn bản dưới luật như Nghị định (ví dụ: Nghị định 43/2014/NĐ-CP về thi hành Luật Đất đai, Nghị định 45/2014/NĐ-CP về thu tiền sử dụng đất) và Thông tư (như Thông tư 27/2018/TT-BTNMT quy định về thống kê, kiểm kê đất đai) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn chi tiết việc thực thi.
Quyền của người sử dụng đất TMD
Khi sở hữu đất kinh doanh hay đất dịch vụ, bạn có những quyền lợi nhất định được pháp luật bảo vệ. Cụ thể, người sử dụng đất TMD có các quyền sau:
- Được Nhà nước cho thuê đất theo quy định.
- Được nhận chuyển nhượng đất TMD, thuê, thuê lại hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất từ các tổ chức kinh tế, hộ gia đình, cá nhân khác, hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
- Được cấp Sổ đỏ nếu đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, đây là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp của bạn.
- Được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất để phục vụ các dự án công cộng hoặc quốc phòng, an ninh.
- Được hưởng kết quả đầu tư và các lợi nhuận hợp pháp từ việc sử dụng đất.
- Được khiếu nại, tố cáo, khởi kiện khi quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
Nghĩa vụ của người sử dụng đất TMD
Bên cạnh các quyền lợi, người sử dụng đất TMD cũng phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình. Việc tuân thủ những nghĩa vụ này giúp duy trì sự minh bạch và bền vững của thị trường bất động sản.
- Sử dụng đất đúng mục đích sử dụng đất đã được ghi trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đúng ranh giới và diện tích thửa đất.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính theo quy định, bao gồm tiền thuê đất và các loại thuế sử dụng đất phi nông nghiệp khác.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến khu vực xung quanh.
Tiềm năng và rủi ro khi đầu tư đất TMD

Tại sao nên cân nhắc đầu tư đất TMD?
Đầu tư vào đất thương mại dịch vụ mang lại nhiều tiềm năng hấp dẫn:
- Tiềm năng sinh lời cao từ việc kinh doanh trực tiếp hoặc cho thuê mặt bằng. Với sự phát triển của đô thị, nhu cầu về không gian đất kinh doanh, đất dịch vụ ngày càng tăng.
- Giá trị đất TMD có xu hướng tăng theo sự phát triển của khu vực, đặc biệt nếu mảnh đất đó nằm ở vị trí đắc địa, thuận tiện giao thông và gần các khu dân cư đông đúc. Đây là yếu tố quan trọng quyết định tiềm năng phát triển đất TMD.
- Sự đa dạng về mục đích sử dụng đất trong khuôn khổ thương mại và dịch vụ cho phép nhà đầu tư linh hoạt hơn trong các mô hình kinh doanh.
Những rủi ro tiềm ẩn cần biết khi giao dịch đất TMD
Tuy nhiên, đầu tư đất TMD cũng đi kèm với một số rủi ro mà bạn cần lường trước:
- Thay đổi quy hoạch: Quy hoạch đất TMD có thể thay đổi trong tương lai, ảnh hưởng đến mục đích sử dụng hoặc thậm chí dẫn đến việc thu hồi đất.
- Khó khăn trong việc tìm khách thuê/kinh doanh hoặc xây dựng dự án: Một vị trí không thuận lợi, giá đất TMD quá cao hoặc thiếu vốn có thể khiến việc khai thác trở nên khó khăn.
- Tính thanh khoản có thể thấp: Nếu vị trí không tốt, thời hạn sử dụng đất còn lại ít (ví dụ lưu ý khi mua đất TMD có thời hạn 50 năm), hoặc không phù hợp với thị trường, việc chuyển nhượng đất TMD có thể gặp nhiều trở ngại.
- Rủi ro khi cố gắng chuyển đổi sang đất ở: Nếu bạn mua đất TMD với ý định chuyển đổi mục đích sử dụng đất TMD sang đất ở nhưng không phù hợp với quy hoạch, bạn có thể đối mặt với thủ tục phức tạp và chi phí lớn mà không chắc chắn thành công.
Phân biệt đất TMD với đất ở và đất sản xuất kinh doanh
Sự khác biệt giữa đất TMD và đất ở (ONT/ODT)
Đây là một trong những thắc mắc lớn nhất của nhiều người khi tìm hiểu đất TMD là gì và thời hạn sử dụng bao lâu, đặc biệt là câu hỏi đất TMD có được xây nhà ở không. Hãy cùng bannha.net làm rõ những điểm khác biệt cốt lõi:
- Mục đích sử dụng: Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại đất này. Đất ở (bao gồm đất ở nông thôn – ONT và đất ở đô thị – ODT) được quy định rõ ràng để phục vụ mục đích xây dựng nhà ở, phục vụ nhu cầu sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân. Ngược lại, đất TMD lại dành riêng cho các hoạt động đất kinh doanh, đất dịch vụ như xây dựng cửa hàng, khách sạn, văn phòng cho thuê.
- Có được xây nhà ở trên đất TMD không? Pháp luật hiện hành nghiêm cấm việc xây dựng nhà ở dân dụng trên đất TMD. Việc này nhằm đảm bảo đúng mục đích sử dụng đất theo quy hoạch. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng một số công trình kinh doanh như văn phòng kết hợp căn hộ dịch vụ vẫn có thể được xây dựng trên đất TMD nếu được cơ quan có thẩm quyền cho phép và tuân thủ chặt chẽ quy hoạch đô thị và các quy định của Sở Xây dựng.
- Thời hạn sử dụng: Một điểm khác biệt quan trọng nữa là thời hạn sử dụng đất. Đất ở thường có thời hạn sử dụng lâu dài, ổn định. Trong khi đó, đất TMD thường có thời hạn sử dụng nhất định, phổ biến là 50 năm hoặc 70 năm. Tuy nhiên, như đã đề cập, Luật Đất đai 2024 có điểm mới cho phép một số trường hợp đất TMD của cá nhân đang sử dụng ổn định được cấp sổ đỏ với thời hạn “Lâu dài”.
- Khả năng chuyển đổi đất TMD sang đất ở: Nhiều người muốn biết thủ tục chuyển đổi đất TMD sang đất ở và chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất TMD sang đất ở. Việc này là có thể, nhưng thường rất phức tạp và cần đáp ứng nhiều điều kiện khắt khe. Theo Điều 57 Luật Đất đai 2013 và Điều 121 Luật Đất đai 2024, việc chuyển mục đích sử dụng đất phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và phải phù hợp với quy hoạch đất TMD tại địa phương. Bạn cần tìm hiểu kỹ hướng dẫn kiểm tra quy hoạch đất để tránh rủi ro.
Phân biệt đất TMD và đất sản xuất kinh doanh (SKC)

So sánh đất TMD và đất sản xuất kinh doanh (ký hiệu SKC) cũng là một vấn đề thường gặp. Cả hai loại đất này đều có những điểm tương đồng và khác biệt riêng:
- Điểm chung: Cả đất TMD và đất SKC đều thuộc nhóm đất phi nông nghiệp và có thời hạn sử dụng đất nhất định.
- Điểm khác biệt về mục đích: Đất SKC (Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp) được sử dụng chủ yếu để xây dựng các cơ sở sản xuất, nhà xưởng, kho bãi, nằm ngoài các khu công nghiệp, cụm công nghiệp hoặc khu chế xuất. Ngược lại, đất TMD tập trung hoàn toàn vào các hoạt động thương mại, dịch vụ. Ví dụ, một nhà máy sản xuất giày dép sẽ cần đất SKC, trong khi một trung tâm thương mại hoặc khách sạn sẽ cần đất TMD. Hiểu rõ mục đích sử dụng đất này giúp bạn lựa chọn đúng loại hình đất cho dự án của mình.
Đất TMD có bị thu hồi không?
Các trường hợp đất TMD bị thu hồi theo quy định pháp luật
Bạn cần biết rằng, giống như nhiều loại đất khác, đất TMD hoàn toàn có thể bị Nhà nước thu hồi nếu thuộc một trong các trường hợp quy định tại Chương VI Luật Đất đai 2013 và các điều khoản liên quan của Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025). Các trường hợp chính bao gồm:
- Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh.
- Thu hồi đất để phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng, ví dụ như để xây dựng các dự án hạ tầng lớn theo quy hoạch đất TMD đã được phê duyệt bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc các cấp chính quyền.
- Thu hồi đất do người sử dụng đất vi phạm nghiêm trọng pháp luật về đất đai.
- Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất, hoặc đất có nguy cơ đe dọa tính mạng con người, không còn khả năng tiếp tục sử dụng.
Chính sách bồi thường, hỗ trợ khi đất TMD bị thu hồi
Nếu đất TMD của bạn nằm trong diện bị Nhà nước thu hồi vì mục đích quốc phòng, an ninh hay phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng, bạn sẽ được pháp luật bảo vệ quyền lợi. Theo Chương VI Luật Đất đai 2024 (hoặc Luật Đất đai 2013), người có đất bị thu hồi sẽ được Nhà nước thực hiện chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư theo đúng quy định.
Việc này giúp đảm bảo quyền lợi và sự ổn định cho người dân, bù đắp phần nào giá trị đã đầu tư vào mảnh đất đó, bao gồm cả những khoản đã đóng như thuế sử dụng đất.
Các câu hỏi thường gặp về đất TMD
Có được xây nhà ở trên đất TMD không?
Đây là câu hỏi mà chúng tôi nhận được rất nhiều. Về cơ bản, pháp luật hiện hành nghiêm cấm xây nhà ở dân dụng trên đất TMD. Lý do là mục đích sử dụng đất TMD là dành cho kinh doanh, dịch vụ, không phải để ở. Việc cố tình xây nhà ở trên đất TMD mà không chuyển đổi mục đích sử dụng đất là vi phạm quy định pháp luật.
Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ. Một số công trình trên đất TMD có thể được thiết kế kết hợp mục đích kinh doanh và chỗ ở, ví dụ như các văn phòng có căn hộ dịch vụ hoặc các tòa nhà thương mại tích hợp căn hộ cho thuê.
Những trường hợp này cần phải được cơ quan chức năng (như Sở Xây dựng) cấp phép cụ thể và phải tuân thủ chặt chẽ quy hoạch đô thị. Nếu bạn đang cân nhắc mua loại hình này, hãy kiểm tra kỹ pháp lý đất TMD và giấy phép xây dựng để đảm bảo tính hợp lệ.
Chi phí chuyển đổi đất TMD sang đất ở là bao nhiêu?
Nếu bạn muốn thực hiện thủ tục chuyển đổi đất TMD sang đất ở, chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Không có một con số cố định nào áp dụng cho tất cả các trường hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm:
- Địa phương: Mỗi tỉnh, thành phố sẽ có quy định và bảng giá đất khác nhau.
- Diện tích đất muốn chuyển đổi.
- Sự chênh lệch giá trị đất giữa đất TMD và đất ở tại thời điểm chuyển đổi, bởi bạn sẽ phải nộp tiền sử dụng đất bổ sung cho phần chênh lệch này (liên quan đến thuế sử dụng đất).
Để có thông tin chính xác nhất về chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất TMD sang đất ở, bạn nên liên hệ trực tiếp với Phòng Tài nguyên và Môi trường tại địa phương có đất để được tư vấn và tính toán cụ thể.
Đất TMD có thế chấp ngân hàng được không?
Có, đất TMD hoàn toàn có thể được dùng để thế chấp vay vốn ngân hàng. Đây là một trong những quyền của người sử dụng đất TMD. Ngân hàng sẽ thẩm định giá trị tài sản và xem xét các điều kiện sau:
- Pháp lý đất TMD phải rõ ràng, có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hợp lệ.
- Thời hạn sử dụng đất còn lại phải đủ dài theo yêu cầu của ngân hàng. Đất có thời hạn sử dụng đất 50 năm sẽ có giá trị thế chấp khác so với đất có thời hạn sử dụng lâu dài theo Luật Đất đai 2024.
- Giá trị tài sản và khả năng sinh lời của dự án trên đất TMD cũng là yếu tố quan trọng mà ngân hàng đánh giá.