Bạn đang băn khoăn liệu “mua nhà đồng sở hữu có sang tên được không”? Đây là một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi tìm hiểu về thị trường bất động sản, đặc biệt với những giao dịch nhà đất có nhiều chủ sở hữu.
Hiểu được sự phức tạp và những rủi ro tiềm ẩn, bài viết này được tôi, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực bất động sản tại bannha.net – nền tảng uy tín đã kết nối hàng triệu giao dịch thành công trong gần 20 năm qua – tổng hợp và phân tích chuyên sâu.
Tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tính pháp lý, quy trình, chi phí và các lưu ý quan trọng để bạn tự tin và an toàn khi thực hiện việc sang tên nhà đồng sở hữu. Mục tiêu là giúp bạn giải đáp mọi băn khoăn, trang bị kiến thức vững chắc để mọi giao dịch diễn ra thuận lợi nhất
Nội dung chính bài viết:
- Đây là giao dịch hợp pháp, nhưng điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất là phải có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các chủ đồng sở hữu trên khối tài sản đó
- Sở hữu chung theo phần cho phép định đoạt riêng (có quyền ưu tiên mua), còn sở hữu chung hợp nhất bắt buộc phải có sự đồng thuận của tất cả khi định đoạt tài sản
- Lập và công chứng hợp đồng chuyển nhượng (với chữ ký của tất cả đồng sở hữu), kê khai nghĩa vụ tài chính (thuế TNCN, lệ phí trước bạ), và nộp hồ sơ đăng ký biến động tại Văn phòng Đăng ký đất đai
- Bên bán thường chịu thuế TNCN (2%), bên mua chịu lệ phí trước bạ (0.5%), cùng các phí công chứng, thẩm định hồ sơ, lệ phí cấp Sổ đỏ
- Tranh chấp giữa các đồng sở hữu, khó khăn tách thửa, hoặc giấy tờ không hợp lệ là những rủi ro lớn. Luôn kiểm tra kỹ thông tin pháp lý, đảm bảo sự đồng thuận, soạn hợp đồng chặt chẽ, và đặc biệt là tham khảo ý kiến luật sư chuyên về bất động sản để đảm bảo an toàn
Sở hữu chung nhà đất là gì?

Sở hữu chung có nghĩa là nhiều chủ thể cùng có quyền sở hữu đối với một tài sản. Cụ thể hơn, hai người trở lên cùng làm chủ một căn nhà hoặc một mảnh đất. Đây là điều khá phổ biến tại Việt Nam.
Bạn có thể thấy nhà đồng sở hữu khi vợ chồng cùng đứng tên tài sản, anh chị em hoặc bạn bè cùng góp vốn mua chung đất, hoặc là các đồng thừa kế cùng chia tài sản chưa phân định. Việc hiểu rõ sở hữu chung là gì giúp bạn tránh những rắc rối pháp lý ban đầu khi mua nhà đất đồng sở hữu
Phân biệt sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất
Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về các loại sở hữu chung. Theo Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015, chúng ta có hai hình thức chính: sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất
Với sở hữu chung theo phần, quyền sở hữu của mỗi người được xác định rõ ràng. Ví dụ, bạn sở hữu 50% căn nhà. Mỗi người có quyền và nghĩa vụ theo phần tài sản của mình. Bạn có thể tự do định đoạt phần quyền đó mà không cần sự đồng ý của những người đồng sở hữu khác. Tuy nhiên, họ thường có quyền ưu tiên mua trước nếu bạn muốn bán
Ngược lại, sở hữu chung hợp nhất là khi phần quyền của mỗi người không được xác định cụ thể.
Tất cả chủ sở hữu có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với tài sản. Việc định đoạt tài sản này, chẳng hạn như mua bán nhà sổ chung, đòi hỏi sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu. Nếu bạn đang tìm hiểu thủ tục mua bán nhà sổ chung, việc phân biệt hai loại này là rất quan trọng
Cách thông tin đồng sở hữu được thể hiện trên Sổ hồng/Sổ đỏ
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, thường gọi là Sổ hồng hay Sổ đỏ, là tài liệu pháp lý quan trọng nhất. Khi một thửa đất hoặc căn nhà có nhiều người chung quyền, Sổ đỏ phải ghi đầy đủ tên của tất cả những người có chung quyền.
Cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp cho mỗi người 01 Giấy chứng nhận riêng hoặc cấp chung một Giấy chứng nhận và trao cho người đại diện. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu của các chủ sở hữu.
Việc kiểm tra kỹ thông tin trên Sổ hồng/Sổ đỏ giúp bạn hiểu rõ tình trạng pháp lý của tài sản trước khi tiến hành các bước tiếp theo trong quy trình sang tên sổ đỏ khi nhà có nhiều chủ sở hữu. Để tránh rủi ro pháp lý bất động sản, đây là bước đầu tiên và cơ bản
Tính pháp lý của việc sang tên nhà đồng sở hữu
Nhà đồng sở hữu hoàn toàn có thể sang tên được
Bạn đang lo lắng liệu việc mua nhà đồng sở hữu có sang tên được không? Câu trả lời là có thể. Nhà đồng sở hữu hoàn toàn có thể sang tên, chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở một cách hợp pháp.
Đây là một giao dịch bất động sản được pháp luật công nhận. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất để cách sang tên sổ hồng nhà đồng sở hữu này diễn ra thuận lợi là phải có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các chủ đồng sở hữu trên khối tài sản đó. Nếu thiếu điều này, thủ tục mua bán nhà sổ chung sẽ gặp rất nhiều trở ngại
Cơ sở pháp lý vững chắc cho giao dịch chuyển nhượng
Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và nhà đồng sở hữu được quy định rõ ràng trong nhiều văn bản pháp luật hiện hành. Đây là những nền tảng quan trọng đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản thỏa thuận giữa các bên
- Bộ luật Dân sự 2015: Các điều 207, 216, 219, 220 quy định chi tiết về sở hữu chung, quyền chiếm hữu, sử dụng và đặc biệt là quyền định đoạt tài sản chung. Bộ luật này là cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ của từng đồng sở hữu
- Luật Đất đai 2013 (và Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ 01/01/2025): Đây là luật chủ đạo, quy định về nguyên tắc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Điều 98), quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất (Điều 167), và các trường hợp tách thửa đất (Điều 75 Nghị định 43/2014/NĐ-CP)
- Nghị định 43/2014/NĐ-CP: Điều 64 của Nghị định này nêu rõ: Hợp đồng giao dịch về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của nhóm người phải được tất cả các thành viên trong nhóm ký tên hoặc có văn bản ủy quyền hợp pháp. Đây là điểm mấu chốt khi bạn thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng mua bán nhà đồng sở hữu
Giải pháp khi một đồng sở hữu không đồng ý chuyển nhượng
Đây là một trong những tình huống gây khó khăn nhất và là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp đất đai. Khi một đồng sở hữu không đồng ý bán nhà, cách xử lý khi một đồng sở hữu không đồng ý bán nhà sẽ phụ thuộc vào hình thức sở hữu chung:
- Trường hợp sở hữu chung theo phần: Người muốn chuyển nhượng phần quyền của mình có thể thực hiện thủ tục tách thửa nếu phần đất đó đáp ứng đủ điều kiện về diện tích tối thiểu và các quy định khác của UBND tỉnh/thành phố nơi có tài sản. Sau khi tách thửa và có Giấy chứng nhận riêng, họ mới có thể chuyển nhượng phần của mình. Đặc biệt, các đồng sở hữu còn lại có quyền ưu tiên mua phần quyền đó. Nếu có vi phạm quyền ưu tiên mua này, chủ sở hữu bị ảnh hưởng có thể yêu cầu Tòa án chuyển sang cho mình quyền và nghĩa vụ của người mua trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày phát hiện vi phạm
- Trường hợp sở hữu chung hợp nhất hoặc không đủ điều kiện tách thửa: Nếu tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất, hoặc nếu nhà đất không đủ điều kiện để mua nhà đất đồng sở hữu có được tách sổ không, thì việc chuyển nhượng toàn bộ tài sản là không thể nếu không có sự đồng thuận của tất cả các đồng sở hữu. Lúc này, rủi ro pháp lý khi mua nhà đất đồng sở hữu là gì trở nên rõ rệt. Không có sự đồng ý, giao dịch sẽ không thể tiến hành, và bạn cần tìm kiếm luật sư tư vấn mua nhà đồng sở hữu để có hướng giải quyết phù hợp, tránh hậu quả pháp lý của việc không đồng thuận
4 Bước sang tên sổ hồng/sổ đỏ nhà đồng sở hữu

Bước 1. Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất
Yêu cầu bắt buộc đầu tiên trong thủ tục mua bán nhà sổ chung là hợp đồng chuyển nhượng phải được lập và công chứng.
Hợp đồng do bên bán và bên mua thỏa thuận. Điều quan trọng nhất là phải có chữ ký thể hiện sự đồng ý của tất cả các chủ đồng sở hữu, hoặc người được ủy quyền hợp pháp. Đây là bước nền tảng để giao dịch có giá trị pháp lý của văn bản thỏa thuận
Hợp đồng này phải được công chứng hợp đồng hoặc chứng thực tại Văn phòng Công chứng hoặc UBND xã/phường/thị trấn nơi có nhà đất
Để chuẩn bị cho buổi công chứng, bạn cần những giấy tờ pháp lý nhà đất sau:
Đối với bên bán (tất cả các đồng sở hữu):
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ hồng/Sổ đỏ) (bản gốc và bản sao chứng thực)
- Căn cước công dân/CMND hoặc Hộ chiếu, Sổ hộ khẩu của tất cả các đồng sở hữu (bản sao chứng thực)
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu là tài sản chung vợ chồng) hoặc Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu độc thân) của từng đồng sở hữu
- Các giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (ví dụ: di chúc, văn bản thỏa thuận phân chia di sản nếu là di sản thừa kế)
- Văn bản ủy quyền (nếu có đồng sở hữu ủy quyền cho người khác ký)
Đối với bên mua:
- Căn cước công dân/CMND, Sổ hộ khẩu (bản sao chứng thực)
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu có) hoặc Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu độc thân)
- Phiếu yêu cầu công chứng, Tờ khai
Bước 2. Kê khai và nộp nghĩa vụ tài chính
Sau khi có hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng, các bên sẽ tiến hành kê khai và nộp các nghĩa vụ tài chính. Bạn cần nộp hồ sơ khai thuế tại Chi cục Thuế cấp huyện nơi có bất động sản. Các nghĩa vụ tài chính chính bao gồm thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và lệ phí trước bạ (LPTB). Việc này quyết định một phần chi phí thuế khi chuyển nhượng nhà đồng sở hữu
Bước 3. Nộp hồ sơ đăng ký biến động tại Văn phòng Đăng ký đất đai
Đây là bước quan trọng để hoàn tất thủ tục sang tên sổ đỏ nhà đồng sở hữu. Hồ sơ sẽ được nộp tại Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện/quận/thị xã/thành phố trực thuộc tỉnh nơi có đất, hoặc Bộ phận một cửa liên thông, hoặc UBND cấp xã/phường/thị trấn nơi có đất
Vậy sang tên nhà đồng sở hữu cần giấy tờ gì ở bước này? Bạn cần chuẩn bị:
- Đơn đăng ký biến động đất đai (mẫu số 09/ĐK)
- Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã công chứng (02 bản)
- Sổ hồng/Sổ đỏ bản gốc
- Căn cước công dân/hộ khẩu của hai bên mua, bán (bản chứng thực)
- Giấy tờ chứng minh tài sản chung/riêng (ĐK kết hôn hoặc xác nhận độc thân)
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (02 bản)
- Tờ khai lệ phí trước bạ (02 bản)
- Sơ đồ vị trí nhà đất (02 bản)
- Biên lai nộp nghĩa vụ tài chính (bản chính)
Về thời gian hoàn tất thủ tục sang tên nhà đồng sở hữu mất bao lâu? Thông thường, thời gian cần chờ là 15 ngày làm việc (không bao gồm các ngày nghỉ, lễ). Nếu hồ sơ có sai sót, cán bộ sẽ hướng dẫn bạn hoàn thiện trong thời hạn 3 ngày làm việc
Bước 4. Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới
Sau khi hoàn tất tất cả các thủ tục trên và nộp đầy đủ nghĩa vụ tài chính, Văn phòng Đăng ký đất đai sẽ cập nhật thông tin. Sau đó, họ sẽ trao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất mới cho bên mua. Đây là kết quả cuối cùng, xác nhận bạn đã chính thức là chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà đồng sở hữu
Các khoản chi phí và thuế liên quan khi sang tên nhà đồng sở hữu

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) thường do bên bán nộp. Mức thuế suất hiện hành là 2% trên giá chuyển nhượng
Cách xác định giá chuyển nhượng:
- Nếu giá ghi trong hợp đồng mua bán nhà đất cao hơn hoặc bằng giá quy định của UBND cấp tỉnh, thuế sẽ tính theo giá trong hợp đồng
- Nếu giá trong hợp đồng thấp hơn giá quy định của UBND cấp tỉnh, thuế sẽ tính theo bảng giá đất của Nhà nước.
Đối với trường hợp nhà đồng sở hữu, nghĩa vụ thuế được xác định riêng cho từng người nộp thuế theo tỷ lệ sở hữu bất động sản của họ. Nếu không có tài liệu hợp pháp nào chứng minh tỷ lệ này, nghĩa vụ thuế sẽ được xác định theo tỷ lệ bình quân giữa các đồng sở hữu
Có một trường hợp đặc biệt được miễn thuế TNCN: Cá nhân chỉ có duy nhất một nhà ở hoặc thửa đất được miễn thuế này
Lệ phí trước bạ (LPTB)
Lệ phí trước bạ (LPTB) là khoản chi phí thuế khi chuyển nhượng nhà đồng sở hữu mà bên mua phải nộp. Mức thu là 0,5% giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ.
Cách xác định giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ:
- Nếu giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất trên hợp đồng cao hơn giá quy định của UBND tỉnh, lệ phí sẽ tính theo giá chuyển nhượng trong hợp đồng
- Nếu giá chuyển nhượng thấp hơn hoặc bằng giá quy định của UBND tỉnh, lệ phí sẽ tính theo bảng giá đất của Nhà nước.
Các loại phí khác
Ngoài thuế và lệ phí chính, bạn còn cần tính đến các khoản phí khác:
- Phí công chứng: Mức thu phí này phụ thuộc vào giá trị của hợp đồng chuyển nhượng và quy định của từng Văn phòng Công chứng
- Phí thẩm định hồ sơ: Khoản phí này được tính dựa trên quy mô diện tích, độ phức tạp của hồ sơ và quy định cụ thể của từng địa phương
- Lệ phí cấp Sổ đỏ: Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương. Thông thường, lệ phí ở khu vực thành thị trực thuộc trung ương sẽ cao hơn.
Rủi ro tiềm ẩn và lời khuyên từ bannha.net để giao dịch an toàn
Những rủi ro pháp lý thường gặp khi mua nhà đồng sở hữu
- Tranh chấp giữa các đồng sở hữu: Đây là rủi ro lớn nhất. Một trong các đồng sở hữu có thể không đồng ý bán toàn bộ hoặc một phần tài sản. Có thể phát sinh tranh chấp đất đai về khả năng thực hiện các quyền như chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tặng cho, thừa kế, hoặc về nghĩa vụ của đồng sở hữu trong việc bảo quản, sửa chữa. Trường hợp người ủy quyền mất, hoặc có tranh chấp giữa những người ủy quyền cũng gây ra nhiều vấn đề.
- Khó khăn trong tách thửa: Nếu nhà đất không đáp ứng các điều kiện chuyển nhượng nhà đất về diện tích tối thiểu, lối đi riêng theo quy định của địa phương, việc tách thửa đất để đứng tên riêng là không thể. Điều này giới hạn nghiêm trọng quyền định đoạt tài sản chung và các giao dịch sau này. Bạn sẽ gặp câu hỏi mua nhà đất đồng sở hữu có được tách sổ không mà không có câu trả lời rõ ràng
- Thiếu thông tin hoặc giấy tờ không hợp lệ: Việc thiếu các loại giấy tờ pháp lý nhà đất hoặc có tranh chấp về giấy tờ có thể kéo dài quá trình giao dịch, gây tốn thời gian và tiền bạc.
- Rủi ro lừa đảo: Một số trường hợp người mua đặt cọc vì giá rẻ nhưng sau đó phát hiện nhà xây trên sổ chung có vấn đề pháp lý. Bên bán có thể chây ỳ hoặc bỏ trốn, dẫn đến hậu quả pháp lý của việc không đồng thuận rất nghiêm trọng.
- Vấn đề xây dựng trái phép/sai phép: Nhà sổ chung có thể liên quan đến việc xây dựng trái phép hoặc sai phép. Điều này dẫn đến khó khăn trong hoàn công, sửa chữa hoặc thậm chí nguy cơ bị cưỡng chế tháo dỡ.
Cách phòng tránh và đảm bảo an toàn cho giao dịch
Để tránh những rủi ro pháp lý bất động sản trên, bạn cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa từ bannha.net dưới đây:
- Kiểm tra kỹ thông tin pháp lý của bất động sản: Luôn yêu cầu xem đầy đủ giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu. Đồng thời, kiểm tra tình trạng pháp lý của bất động sản tại Văn phòng Đăng ký đất đai. Đây là cách tốt nhất để xác minh thông tin trên Sổ hồng, Sổ đỏ
- Yêu cầu sự đồng thuận bằng văn bản của TẤT CẢ đồng sở hữu: Đảm bảo tất cả các đồng sở hữu đều ký vào hợp đồng mua bán nhà đất hoặc có văn bản ủy quyền hợp pháp (đã được công chứng hợp đồng) để tránh tranh chấp đất đai. Kiểm tra kỹ tính hợp pháp của giấy ủy quyền là điều bắt buộc
- Soạn thảo hợp đồng rõ ràng, chặt chẽ: Liệt kê chi tiết các điều khoản về quyền, nghĩa vụ của đồng sở hữu, giá cả, phương thức thanh toán, trách nhiệm thuế phí, và các điều kiện ràng buộc khác. Một mẫu hợp đồng mua bán nhà đồng sở hữu chi tiết sẽ giúp bảo vệ bạn
- Tìm hiểu kỹ về người bán và các đồng sở hữu: Đảm bảo họ có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện giao dịch
- Tham khảo ý kiến luật sư chuyên về bất động sản: Đây là lời khuyên quan trọng từ bannha.net. Một luật sư tư vấn mua nhà đồng sở hữu có kinh nghiệm sẽ giúp bạn thẩm định hồ sơ pháp lý, phát hiện và phòng tránh rủi ro hiệu quả
- Cân nhắc phương thức thanh toán an toàn: Chia khoản thanh toán thành nhiều đợt kèm theo nghĩa vụ của bên bán. Hoặc nhờ sự hỗ trợ của bên thứ ba uy tín như ngân hàng để giữ khoản tiền thanh toán cho đến khi các bên thực hiện xong nghĩa vụ
Các trường hợp đặc biệt về nhà đồng sở hữu bạn cần lưu ý

Nhà đất là tài sản chung của vợ chồng
Tài sản chung của vợ chồng, dù trên Sổ đỏ có thể chỉ đứng tên một người (nếu có thỏa thuận riêng), nhưng khi thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tặng cho, hoặc thế chấp, vẫn bắt buộc phải có sự thỏa thuận và chữ ký của cả vợ và chồng. Hoặc, phải có người được ủy quyền hợp pháp. Đây là nguyên tắc cơ bản của Luật Hôn nhân và Gia đình
Một điểm đáng chú ý là Án lệ số 04/2016/AL của Tòa án nhân dân tối cao. Án lệ này có thể công nhận hiệu lực hợp đồng chuyển nhượng nếu một bên vợ/chồng không ký nhưng biết, cùng sử dụng tiền chuyển nhượng, không có ý kiến phản đối và bên mua đã quản lý công khai tài sản. Tuy nhiên, để tránh rủi ro pháp lý bất động sản, tốt nhất vẫn là có đầy đủ chữ ký
Tài sản thừa kế chưa chia
Nếu nhà ở thuộc sở hữu chung là do di sản thừa kế mà có, trước khi bán, các đồng thừa kế cần hoàn tất thủ tục khai nhận di sản hoặc văn bản thỏa thuận phân chia di sản theo quy định của pháp luật dân sự về thừa kế.
Sau đó, cần đăng ký cập nhật thông tin chủ sở hữu trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới đủ điều kiện thực hiện giao dịch mua bán. Nếu bỏ qua bước này, việc sang tên sẽ không thể thực hiện được
Đồng sở hữu đã qua đời
Trong trường hợp một trong các đồng sở hữu đã mất, trước khi tiến hành chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở toàn bộ tài sản, cần làm thủ tục thừa kế cho phần sở hữu của người đã mất. Điều này đảm bảo quyền định đoạt tài sản chung được thực hiện hợp pháp bởi những người thừa kế
Đồng sở hữu mới (nếu người mua cũng là đồng sở hữu)
Nếu bạn và một người khác (ví dụ: anh chị em, bạn bè hoặc vợ/chồng) cùng mua nhà, trên Sổ hồng/Sổ đỏ sẽ ghi nhận tên của tất cả những người cùng mua. Quyền và nghĩa vụ của đồng sở hữu mới sẽ tương ứng với hình thức sở hữu chung đã thỏa thuận.
Đó có thể là sở hữu chung theo phần (khi phần quyền của mỗi người được xác định rõ) hoặc sở hữu chung hợp nhất (khi phần quyền không xác định cụ thể và cần sự đồng thuận của tất cả khi định đoạt tài sản). Việc này cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng mua bán nhà đất ngay từ đầu
Những câu hỏi thường gặp về mua nhà đồng sở hữu có sang tên được không
Mua nhà sổ chung có vay ngân hàng được không?
Có thể, nhưng quy trình này thường rất phức tạp và rườm rà. Nhiều ngân hàng có thể từ chối cho vay thế chấp với bất động sản là đồng sở hữu. Lý do chính là các tài sản này tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý khi mua nhà đất đồng sở hữu, đặc biệt liên quan đến quyền định đoạt tài sản chung và khả năng thu hồi khoản nợ
Để được vay, việc thế chấp cần có sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu ghi trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nếu bạn đang cân nhắc dịch vụ sang tên sổ đỏ nhà đồng sở hữu và cần tài chính, hãy chuẩn bị tinh thần cho những thủ tục khắt khe
Có bắt buộc phải tách thửa khi mua bán nhà đồng sở hữu không?
Không phải lúc nào cũng bắt buộc tách thửa đất khi bạn mua bán nhà đồng sở hữu. Thủ tục này không cần thiết nếu bạn mua toàn bộ căn nhà đồng sở hữu và tất cả các chủ sở hữu đều đồng ý chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Tuy nhiên, thủ tục tách thửa chỉ trở nên cần thiết khi một trong các đồng sở hữu muốn bán riêng phần quyền của mình. Điều này cũng chỉ thực hiện được nếu phần đất đó đáp ứng đủ các điều kiện chuyển nhượng nhà đất và điều kiện tách thửa theo quy định của UBND địa phương.
Nếu bạn hỏi mua nhà đất đồng sở hữu có được tách sổ không khi chỉ bán một phần, câu trả lời phụ thuộc vào việc tách thửa
Thời hạn để các đồng sở hữu còn lại thực hiện quyền ưu tiên mua là bao lâu?
Đối với các trường hợp sở hữu chung theo phần, các đồng sở hữu còn lại có quyền ưu tiên mua nếu một chủ sở hữu muốn bán phần quyền của mình. Theo quy định, thời hạn để họ thực hiện quyền này là 03 tháng.
Thời hạn này tính từ ngày họ nhận được thông báo (bằng văn bản) về việc bán và các điều kiện bán từ đồng sở hữu muốn chuyển nhượng. Việc này đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các giao dịch tài sản chung